STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 |
2 |
![]() |
29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 |
3 |
![]() |
28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 |
4 |
![]() |
28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 |
5 |
![]() |
28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 |
6 |
![]() |
28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 |
7 |
![]() |
28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 |
8 |
![]() |
28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 |
9 |
![]() |
28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 |
10 |
![]() |
28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 |
11 |
![]() |
28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 |
12 |
![]() |
29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 |
13 |
![]() |
28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 |
14 |
![]() |
28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 46 | -17 | 28 |
15 |
![]() |
28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 49 | -24 | 28 |
16 |
![]() |
28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 |
17 |
![]() |
28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 |
18 |
![]() |
28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: