STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
26 | 17 | 6 | 3 | 45 | 22 | 23 | 57 |
2 |
![]() |
27 | 14 | 7 | 6 | 42 | 32 | 10 | 49 |
3 |
![]() |
27 | 14 | 6 | 7 | 56 | 39 | 17 | 48 |
4 |
![]() |
26 | 14 | 5 | 7 | 48 | 34 | 14 | 47 |
5 |
![]() |
26 | 14 | 4 | 8 | 43 | 34 | 9 | 46 |
6 |
![]() |
26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 31 | 8 | 44 |
7 |
![]() |
27 | 11 | 9 | 7 | 38 | 27 | 11 | 42 |
8 |
![]() |
28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 40 |
9 |
![]() |
26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 39 | 5 | 35 |
10 |
![]() |
27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 40 | -7 | 35 |
11 |
![]() |
28 | 8 | 9 | 11 | 52 | 51 | 1 | 33 |
12 |
![]() |
27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 45 | -16 | 27 |
13 |
![]() |
26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 48 | -17 | 27 |
14 |
![]() |
26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 34 | -9 | 25 |
15 |
![]() |
26 | 5 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 23 |
16 |
![]() |
27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 22 |
17 |
![]() |
26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 46 | -20 | 21 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây (BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Tây sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: