Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 07/04/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 0 - 1 Asteras Tripolis
21:30 29/03/2025 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta 1 - 2 Atromitos
00:00 10/03/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 1 Panathinaikos
21:30 02/03/2025 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 1 - 2 Atromitos
00:30 23/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 0 Panserraikos
01:00 16/02/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 2 - 1 Atromitos
22:59 10/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Kallithea
01:30 03/02/2025 VĐQG Hy Lạp
Panetolikos 0 - 1 Atromitos
01:00 25/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Volos NFC 0 - 1 Atromitos
20:00 19/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Atromitos 1 - 2 Olympiakos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Hy Lạp | 37 |
2 |
|
Hy Lạp | 35 |
3 |
|
Hy Lạp | 34 |
6 |
|
Hy Lạp | 36 |
7 |
|
Hy Lạp | 35 |
8 |
|
Hy Lạp | 34 |
9 |
|
Hy Lạp | 35 |
10 |
|
Hy Lạp | 35 |
11 |
|
Hy Lạp | 33 |
14 |
|
Hy Lạp | 34 |
15 |
|
Hy Lạp | 34 |
16 |
|
Hy Lạp | 33 |
19 |
|
Hy Lạp | 35 |
20 |
|
Hy Lạp | 33 |
21 |
|
Hy Lạp | 33 |
22 |
|
Hy Lạp | 34 |
24 |
|
Hy Lạp | 32 |
25 |
|
Hy Lạp | 37 |
26 |
|
Hy Lạp | 35 |
27 |
|
Hy Lạp | 35 |
28 |
|
Hy Lạp | 35 |
29 |
|
Hy Lạp | 34 |
30 |
|
Hy Lạp | 35 |
35 |
|
Hy Lạp | 34 |