Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Daegu |
Quốc gia: | Hàn Quốc |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14:30 13/04/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu vs Ulsan Hyundai
14:30 20/04/2025 VĐQG Hàn Quốc
Jeonbuk H.Motor vs Daegu
14:30 03/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu vs Jeju Utd
17:00 06/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Suwon FC vs Daegu
17:00 10/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Anyang vs Daegu
14:30 18/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu vs FC Seoul
17:00 24/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daejeon Hana Citizen vs Daegu
17:30 27/05/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu vs Jeonbuk H.Motor
17:00 01/06/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu vs Gwangju
17:00 14/06/2025 VĐQG Hàn Quốc
Jeju Utd vs Daegu
17:30 09/04/2025 VĐQG Hàn Quốc
Gwangju 2 - 1 Daegu
14:30 05/04/2025 VĐQG Hàn Quốc
Gimcheon Sangmu 2 - 0 Daegu
12:00 29/03/2025 VĐQG Hàn Quốc
FC Seoul 3 - 2 Daegu
14:30 15/03/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu 0 - 1 Anyang
14:30 08/03/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu 1 - 2 Daejeon Hana Citizen
14:30 01/03/2025 VĐQG Hàn Quốc
Pohang Steelers 0 - 0 Daegu
14:30 22/02/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu 3 - 1 Suwon FC
14:30 16/02/2025 VĐQG Hàn Quốc
Daegu 2 - 1 Gangwon
12:00 01/12/2024 VĐQG Hàn Quốc
Daegu 2 - 1 Chungnam Asan
12:00 29/11/2024 Giao Hữu ĐTQG
Daegu 0 - 2 Việt Nam
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
3 |
|
Hàn Quốc | 32 |
5 |
|
Hàn Quốc | 33 |
9 |
|
Brazil | 30 |
11 |
|
Brazil | 33 |
14 |
|
Hàn Quốc | 34 |
17 |
|
Hàn Quốc | 33 |
18 |
|
Hàn Quốc | 29 |
20 |
|
Hàn Quốc | 33 |
21 |
|
Hàn Quốc | 33 |
29 |
|
Hàn Quốc | 34 |
44 |
|
Nhật Bản | 29 |
66 |
|
Hàn Quốc | 29 |