Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1923 HLV: A. Kobelev |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/04/2025 VĐQG Nga
Nizhny Nov vs Din. Moscow
21:00 20/04/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Rubin Kazan
21:00 27/04/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Zenit
21:00 04/05/2025 VĐQG Nga
Krylya Sovetov vs Din. Moscow
21:00 11/05/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Spartak Moscow
21:00 18/05/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Akron Togliatti
21:00 24/05/2025 VĐQG Nga
Krasnodar vs Din. Moscow
23:30 06/04/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 3 - 1 Din. Moscow
18:00 29/03/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 5 - 1 FK Orenburg
23:30 15/03/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 2 - 1 Din. Moscow
23:30 08/03/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 4 - 0 Dyn. Makhachkala
23:30 02/03/2025 VĐQG Nga
Rostov 1 - 1 Din. Moscow
20:00 21/02/2025 Giao Hữu CLB
Din. Moscow 1 - 2 Krasnodar
14:00 21/02/2025 Giao Hữu CLB
Din. Moscow 3 - 2 Ural S.r.
14:00 15/02/2025 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 0 - 2 Din. Moscow
23:30 07/02/2025 Giao Hữu CLB
Din. Moscow 0 - 1 Spartak Moscow
19:00 04/02/2025 Giao Hữu CLB
Krasnodar 1 - 0 Din. Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Nga | 38 |
2 |
|
Nga | 33 |
3 |
|
Hà Lan | 36 |
4 |
|
41 | |
5 |
|
Hà Lan | 37 |
6 |
|
Pháp | 37 |
7 |
|
Hungary | 39 |
8 |
|
Nga | 36 |
9 |
|
Nga | 34 |
11 |
|
Nga | 36 |
12 |
|
Nga | 34 |
14 |
|
Pháp | 41 |
15 |
|
Slovakia | 40 |
16 |
|
Ecuador | 40 |
17 |
|
Nga | 37 |
20 |
|
Thế Giới | 35 |
21 |
|
Thế Giới | 35 |
22 |
|
Đức | 43 |
23 |
|
Bulgary | 40 |
25 |
|
Nga | 39 |
27 |
|
Nga | 41 |
28 |
|
Phần Lan | 39 |
30 |
|
Nga | 42 |
41 |
|
Nga | 29 |
45 |
|
Nga | 31 |
47 |
|
Nga | 31 |
72 |
|
Nga | 30 |
77 |
|
Nga | 31 |
80 |
|
Châu Âu | 35 |
81 |
|
Nga | 30 |
88 |
|
Thế Giới | 45 |
90 |
|
Nga | 28 |
94 |
|
Châu Âu | 35 |
96 |
|
Nga | 29 |
99 |
|
Nga | 36 |