Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Aue |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 12/04/2025 Hạng 3 Đức
Essen vs Erzgebirge Aue
19:00 19/04/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue vs B.Dortmund II
19:00 26/04/2025 Hạng 3 Đức
Verl vs Erzgebirge Aue
19:00 03/05/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue vs Ingolstadt
00:00 09/04/2025 Hạng 3 Đức
Saarbrucken 2 - 0 Erzgebirge Aue
19:00 05/04/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 2 - 1 Stuttgart II
20:00 29/03/2025 Hạng 3 Đức
E.Cottbus 1 - 0 Erzgebirge Aue
22:30 16/03/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 0 - 1 Waldhof Man.
01:00 13/03/2025 Hạng 3 Đức
Hansa Rostock 4 - 1 Erzgebirge Aue
22:45 09/03/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 2 - 1 Vik.Koln
20:00 01/03/2025 Hạng 3 Đức
Wehen 0 - 2 Erzgebirge Aue
20:00 22/02/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 1 - 0 Unterhaching
20:00 15/02/2025 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 1 Erzgebirge Aue
20:00 08/02/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 1 - 1 A.Aachen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đức | 37 |
2 |
|
Đan Mạch | 33 |
3 |
![]() |
Estonia | 32 |
4 |
![]() |
Đức | 43 |
5 |
![]() |
Slovakia | 40 |
6 |
![]() |
Đức | 35 |
7 |
![]() |
Hà Lan | 36 |
8 |
![]() |
Croatia | 33 |
9 |
![]() |
Đức | 44 |
10 |
![]() |
Đức | 43 |
11 |
![]() |
Lithuania | 35 |
12 |
|
Đức | 33 |
13 |
![]() |
Đức | 39 |
14 |
![]() |
Đức | 41 |
15 |
![]() |
Đức | 44 |
16 |
![]() |
Đức | 37 |
17 |
|
Đức | 30 |
18 |
![]() |
Đức | 45 |
19 |
![]() |
Estonia | 35 |
20 |
![]() |
Đức | 32 |
21 |
![]() |
Đức | 36 |
22 |
![]() |
Đức | 34 |
23 |
|
Đức | 30 |
24 |
![]() |
Đức | 33 |
25 |
![]() |
Đức | 45 |
26 |
![]() |
38 | |
27 |
![]() |
Đức | 32 |
29 |
|
Đức | 27 |
30 |
![]() |
Pháp | 33 |
31 |
![]() |
Đức | 33 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 37 |