Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dusseldorf |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500) Thành lập: 1895 HLV: U. Rösler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 13/04/2025 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 vs Fort.Dusseldorf
18:00 19/04/2025 Hạng 2 Đức
Elversberg vs Fort.Dusseldorf
18:00 26/04/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Nurnberg
18:00 03/05/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Fort.Dusseldorf
18:00 10/05/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Schalke 04
20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Fort.Dusseldorf
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 0 Preussen Munster
02:30 30/03/2025 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 3 - 1 Fort.Dusseldorf
19:00 20/03/2025 Giao Hữu CLB
Heracles Almelo 0 - 0 Fort.Dusseldorf
19:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 0 Jahn Regensburg
02:30 09/03/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger 4 - 1 Fort.Dusseldorf
00:30 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 1 - 2 Greuther Furth
19:30 23/02/2025 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 1 Fort.Dusseldorf
02:30 16/02/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 1 Hertha Berlin
19:30 09/02/2025 Hạng 2 Đức
Hannover 96 1 - 1 Fort.Dusseldorf
19:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 3 - 2 SSV Ulm
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Đức | 41 |
2 |
|
Nhật Bản | 27 |
3 |
![]() |
Đức | 32 |
4 |
|
Nhật Bản | 30 |
5 |
|
Đức | 32 |
6 |
|
Pháp | 35 |
7 |
|
Thụy Điển | 35 |
8 |
|
Iceland | 27 |
9 |
|
Áo | 28 |
10 |
|
Hà Lan | 32 |
11 |
|
Đức | 31 |
12 |
|
Iceland | 26 |
13 |
![]() |
Đức | 40 |
14 |
![]() |
Brazil | 24 |
15 |
|
Đức | 31 |
16 |
|
Rumany | 29 |
18 |
|
Đức | 24 |
19 |
![]() |
Croatia | 35 |
20 |
|
Đức | 26 |
21 |
|
Đức | 24 |
22 |
|
Đức | 32 |
23 |
![]() |
Đức | 30 |
24 |
|
Ba Lan | 27 |
25 |
![]() |
Azerbaijan | 33 |
26 |
![]() |
Đức | 35 |
27 |
|
Ba Lan | 29 |
28 |
![]() |
Đức | 38 |
29 |
|
Hà Lan | 35 |
30 |
|
Hà Lan | 37 |
31 |
![]() |
Đức | 31 |
32 |
![]() |
Đức | 30 |
33 |
![]() |
Nhật Bản | 28 |
34 |
|
Pháp | 26 |
36 |
|
Áo | 26 |
37 |
![]() |
28 | |
38 |
![]() |
Đức | 29 |
39 |
|
Đức | 28 |
41 |
|
Nhật Bản | 24 |
41 |
|
Nhật Bản | 24 |
44 |
![]() |
Đức | 31 |
45 |
|
Đức | 19 |
46 |
|
Đức | 20 |
46 |
|
Đức | 29 |