Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Lorient
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Guingamp
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs FC Martigues
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs SC Bastia
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Guingamp
02:00 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 0 Stade Lavallois
02:00 15/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Guingamp
02:00 08/03/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 1 Clermont
20:00 01/03/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 3 - 1 Guingamp
03:00 26/02/2025 Cúp Pháp
Cannes 3 - 1 Guingamp
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble 1 - 1 Guingamp
02:00 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 3 Metz
20:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 0 - 3 Guingamp
02:45 06/02/2025 Cúp Pháp
Toulouse 0 - 2 Guingamp
02:00 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 1 Paris FC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đan Mạch | 33 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 46 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
4 |
![]() |
33 | |
5 |
![]() |
39 | |
6 |
|
Thế Giới | 33 |
7 |
|
Pháp | 28 |
8 |
![]() |
Pháp | 44 |
9 |
![]() |
35 | |
10 |
![]() |
Pháp | 36 |
11 |
|
Pháp | 37 |
12 |
![]() |
37 | |
13 |
![]() |
Pháp | 40 |
14 |
![]() |
39 | |
15 |
![]() |
Pháp | 42 |
16 |
![]() |
Pháp | 31 |
17 |
![]() |
Pháp | 33 |
18 |
![]() |
Nam Phi | 31 |
19 |
![]() |
Pháp | 43 |
20 |
![]() |
Pháp | 32 |
21 |
|
Pháp | 28 |
22 |
|
Thế Giới | 32 |
23 |
|
Pháp | 40 |
24 |
![]() |
39 | |
25 |
![]() |
Pháp | 42 |
26 |
![]() |
Pháp | 44 |
27 |
|
Pháp | 43 |
29 |
![]() |
Pháp | 39 |
30 |
![]() |
35 | |
31 |
|
Thế Giới | 34 |
32 |
|
Ma rốc | 29 |
33 |
|
Pháp | 27 |
44 |
![]() |
31 | |
50 |
|
37 | |
90 |
![]() |
Pháp | 25 |