Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion Lokomotiv (sức chứa: 28800) Thành lập: 1923 HLV: I. Cherevchenko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 12/04/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Lok. Moscow
21:00 19/04/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs Nizhny Nov
21:00 27/04/2025 VĐQG Nga
Rostov vs Lok. Moscow
21:00 04/05/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs FK Orenburg
21:00 11/05/2025 VĐQG Nga
Fakel vs Lok. Moscow
21:00 18/05/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
21:00 24/05/2025 VĐQG Nga
Akron Togliatti vs Lok. Moscow
21:30 05/04/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 1 - 1 Zenit
22:30 28/03/2025 VĐQG Nga
Krylya Sovetov 5 - 1 Lok. Moscow
23:30 15/03/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 2 - 1 Din. Moscow
22:59 11/03/2025 Cúp Nga
Dyn. Makhachkala 1 - 2 Lok. Moscow
00:15 08/03/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 1 - 1 Akhmat Groznyi
22:59 28/02/2025 VĐQG Nga
Dyn. Makhachkala 1 - 1 Lok. Moscow
13:30 18/02/2025 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 5 - 0 Ural S.r.
13:30 18/02/2025 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 5 - 0 Ural S.r.
21:00 15/02/2025 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 6 - 1 Dinamo Samarkand
14:00 15/02/2025 Giao Hữu CLB
Lok. Moscow 0 - 2 Din. Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Thế Giới | 40 |
2 |
|
Nga | 31 |
3 |
|
Thế Giới | 40 |
4 |
|
Thế Giới | 40 |
5 |
|
Thế Giới | 40 |
6 |
|
Nga | 29 |
7 |
|
Thế Giới | 40 |
8 |
|
Thế Giới | 40 |
9 |
|
Thế Giới | 40 |
10 |
|
Thế Giới | 40 |
14 |
|
Thế Giới | 40 |
15 |
|
Nga | 34 |
16 |
|
Thế Giới | 40 |
17 |
|
Thế Giới | 40 |
18 |
|
Nga | 37 |
19 |
|
Thế Giới | 40 |
20 |
|
Nga | 38 |
21 |
|
Thế Giới | 40 |
22 |
|
Nga | 34 |
23 |
|
Nga | 38 |
24 |
|
Bồ Đào Nha | 38 |
25 |
|
Thế Giới | 40 |
26 |
|
Nga | 40 |
27 |
![]() |
Nga | 41 |
28 |
|
Châu Âu | 35 |
29 |
|
Thế Giới | 40 |
30 |
|
Nga | 27 |
31 |
|
Nga | 35 |
33 |
|
Thế Giới | 40 |
37 |
|
Thế Giới | 40 |
38 |
|
Thế Giới | 40 |
45 |
|
Thế Giới | 40 |
52 |
|
Thế Giới | 35 |
53 |
|
Thế Giới | 40 |
60 |
|
Nga | 30 |
67 |
|
Nga | 27 |
68 |
|
Nga | 37 |
69 |
|
Nga | 29 |
71 |
|
Nga | 31 |
73 |
|
Thế Giới | 40 |
75 |
|
Thế Giới | 40 |
88 |
|
Nga | 37 |
94 |
|
Nga | 28 |