Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: C. Pélissier Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 12/04/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Lorient
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Annecy FC vs Lorient
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Caen
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Lorient
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs FC Martigues
01:00 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 5 - 0 Pau FC
20:00 29/03/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble 1 - 2 Lorient
02:00 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 4 - 0 SC Bastia
20:00 08/03/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC 3 - 2 Lorient
02:00 02/03/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Rodez
20:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 0 - 1 Stade Lavallois
02:00 15/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Lorient
20:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Amiens
20:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 1 - 2 Lorient
02:00 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 2 Clermont
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Italia | 35 |
2 |
![]() |
Brazil | 29 |
3 |
|
25 | |
4 |
|
Pháp | 24 |
5 |
|
Pháp | 31 |
6 |
|
Ma rốc | 28 |
7 |
|
Hy Lạp | 27 |
8 |
|
Pháp | 25 |
9 |
|
26 | |
10 |
|
Algeria | 25 |
11 |
|
Pháp | 23 |
12 |
|
28 | |
13 |
|
26 | |
14 |
|
Pháp | 31 |
15 |
![]() |
Pháp | 32 |
17 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
18 |
|
24 | |
19 |
|
Pháp | 28 |
20 |
![]() |
Pháp | 25 |
21 |
|
Pháp | 28 |
22 |
|
Pháp | 28 |
23 |
![]() |
Pháp | 34 |
24 |
|
30 | |
25 |
![]() |
Pháp | 36 |
26 |
|
Pháp | 33 |
27 |
|
Áo | 29 |
29 |
|
Pháp | 23 |
30 |
![]() |
Pháp | 31 |
31 |
![]() |
Pháp | 22 |
32 |
|
26 | |
33 |
|
Pháp | 19 |
36 |
|
Pháp | 28 |
37 |
![]() |
Pháp | 23 |
38 |
![]() |
Thụy Sỹ | 31 |
40 |
![]() |
Pháp | 23 |
44 |
|
Pháp | 21 |
45 |
![]() |
Pháp | 27 |
60 |
![]() |
Pháp | 32 |
70 |
![]() |
27 | |
80 |
|
29 | |
91 |
|
23 | |
93 |
|
Na Uy | 24 |
95 |
|
Pháp | 27 |