Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Kenilworth Road(Sức chứa: 10226) Thành lập: 1885 HLV: N. Jones Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League One, 1 National League, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Blackburn Rovers
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Luton Town
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Bristol City
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Coventry
21:00 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Luton Town
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City 1 - 1 Luton Town
18:30 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 1 Leeds Utd
19:30 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 1 Luton Town
22:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 0 - 0 Middlesbrough
02:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 2 Luton Town
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley 4 - 0 Luton Town
22:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 0 Portsmouth
19:00 23/02/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 0 Luton Town
02:45 20/02/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 1 Plymouth Argyle
22:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 0 - 1 Sheffield Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Anh | 28 |
2 |
|
Anh | 28 |
3 |
|
Anh | 28 |
4 |
|
Anh | 28 |
5 |
|
Anh | 28 |
6 |
|
Ireland | 32 |
7 |
|
42 | |
8 |
|
Đức | 28 |
9 |
|
Anh | 28 |
10 |
|
Anh | 28 |
11 |
|
Anh | 28 |
12 |
|
Scotland | 35 |
13 |
|
Anh | 28 |
14 |
|
Hà Lan | 26 |
15 |
|
Anh | 23 |
16 |
|
Anh | 28 |
17 |
|
Anh | 28 |
18 |
|
Anh | 28 |
19 |
|
Scotland | 27 |
20 |
|
Ireland | 24 |
21 |
|
Ireland | 25 |
22 |
|
Tây Ban Nha | 28 |
23 |
|
Hà Lan | 28 |
24 |
![]() |
Anh | 46 |
25 |
|
Anh | 28 |
26 |
|
Anh | 28 |
27 |
|
Anh | 20 |
28 |
|
27 | |
29 |
|
Anh | 28 |
30 |
|
Anh | 32 |
32 |
|
28 | |
34 |
|
Anh | 28 |
37 |
|
Anh | 24 |
38 |
|
Anh | 19 |
43 |
|
Anh | 20 |
44 |
|
Na Uy | 20 |
45 |
|
Anh | 28 |
47 |
|
Anh | 26 |