Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kazan |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Central'nyj stadion Kazan' (sức chứa: 30133) Thành lập: 1958 HLV: R. Bilyaletdinov |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 12/04/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Lok. Moscow
23:30 20/04/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Rubin Kazan
21:00 27/04/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Fakel
21:00 04/05/2025 VĐQG Nga
Krasnodar vs Rubin Kazan
21:00 11/05/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Rostov
21:00 18/05/2025 VĐQG Nga
Khimki vs Rubin Kazan
21:00 24/05/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs FK Orenburg
17:00 05/04/2025 VĐQG Nga
Krylya Sovetov 1 - 1 Rubin Kazan
23:30 30/03/2025 VĐQG Nga
Zenit 4 - 0 Rubin Kazan
19:15 16/03/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 1 - 0 Nizhny Nov
20:00 12/03/2025 Cúp Nga
Ural S.r. 1 - 0 Rubin Kazan
23:30 09/03/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 1 Spartak Moscow
22:59 01/03/2025 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 2 - 1 Rubin Kazan
21:00 22/02/2025 Giao Hữu CLB
FK Orenburg 3 - 5 Rubin Kazan
21:00 18/02/2025 Giao Hữu CLB
FK Sochi 0 - 2 Rubin Kazan
21:00 14/02/2025 Giao Hữu ĐTQG
Rubin Kazan 1 - 4 Triều Tiên
15:00 09/02/2025 Giao Hữu CLB
Rubin Kazan 0 - 1 Neftchi
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Nga | 45 |
2 |
|
Nga | 35 |
3 |
|
Nga | 30 |
4 |
|
Paraguay | 35 |
5 |
|
Georgia | 33 |
7 |
|
Nga | 36 |
8 |
|
Thế Giới | 35 |
9 |
|
Nga | 32 |
10 |
|
Croatia | 32 |
11 |
|
Nga | 37 |
12 |
|
Nga | 35 |
13 |
|
Thế Giới | 35 |
14 |
|
Thế Giới | 35 |
15 |
|
Croatia | 38 |
18 |
|
Nga | 35 |
19 |
|
Nga | 31 |
21 |
|
Thế Giới | 35 |
22 |
|
Nga | 35 |
23 |
|
Georgia | 33 |
27 |
|
Nga | 33 |
44 |
|
Nga | 45 |
45 |
|
Thế Giới | 35 |
49 |
|
Nga | 37 |
61 |
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 45 |
64 |
|
Nga | 33 |
69 |
|
Nga | 30 |
72 |
|
Châu Âu | 35 |
77 |
|
Bulgary | 44 |
80 |
|
Nga | 30 |
83 |
|
Thế Giới | 35 |
84 |
|
Châu Âu | 35 |
85 |
|
Nga | 28 |
87 |
|
Nga | 35 |
88 |
|
Nga | 35 |
91 |
|
Nga | 34 |
93 |
|
Thế Giới | 35 |
99 |
|
Nga | 34 |