Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sandhausen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 10/04/2025 Hạng 3 Đức
Munchen 1860 vs Sandhausen
19:00 12/04/2025 Hạng 3 Đức
A.Aachen vs Sandhausen
19:00 19/04/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen vs Essen
19:00 26/04/2025 Hạng 3 Đức
Dynamo Dresden vs Sandhausen
19:00 03/05/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen vs Hansa Rostock
21:30 06/04/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 1 - 3 Verl
00:30 31/03/2025 Hạng 3 Đức
Stuttgart II 2 - 1 Sandhausen
19:30 16/03/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 0 - 1 E.Cottbus
01:00 13/03/2025 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. 3 - 2 Sandhausen
20:00 08/03/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 2 - 2 Unterhaching
20:00 01/03/2025 Hạng 3 Đức
Ingolstadt 2 - 1 Sandhausen
01:30 24/02/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 0 - 1 Wehen
22:30 15/02/2025 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 1 - 0 Sandhausen
01:00 08/02/2025 Hạng 3 Đức
Sandhausen 1 - 0 A.Bielefeld
01:30 03/02/2025 Hạng 3 Đức
Hannover II 2 - 2 Sandhausen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Áo | 38 |
2 |
![]() |
Pháp | 44 |
3 |
|
Bosnia-Herzgovina | 27 |
4 |
![]() |
Đức | 31 |
5 |
|
Đức | 39 |
6 |
|
Đức | 34 |
7 |
|
33 | |
8 |
|
Đức | 27 |
9 |
|
Séc | 28 |
10 |
|
Đức | 28 |
11 |
|
Đức | 34 |
12 |
![]() |
Mỹ | 36 |
13 |
![]() |
Áo | 40 |
14 |
|
Đức | 39 |
15 |
|
Đức | 33 |
16 |
![]() |
Đức | 37 |
17 |
|
Châu Âu | 31 |
18 |
![]() |
Đức | 34 |
19 |
|
Đức | 31 |
20 |
|
Đức | 36 |
21 |
|
Đức | 37 |
22 |
|
Đức | 32 |
23 |
|
Đức | 38 |
24 |
|
Đức | 27 |
25 |
|
31 | |
26 |
|
Đức | 45 |
27 |
|
45 | |
28 |
|
Đức | 29 |
29 |
|
Đức | 33 |
30 |
|
Áo | 42 |
32 |
|
Đức | 43 |
33 |
|
Đức | 29 |
36 |
|
Châu Âu | 26 |
37 |
![]() |
Đức | 35 |
38 |
|
Đức | 24 |