Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sunderland |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000) Thành lập: 1879 HLV: T. Mowbray Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Swansea City
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Sunderland
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Blackburn Rovers
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Sunderland
21:00 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs QPR
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 0 Sunderland
18:30 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 1 Sunderland
22:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 0 Millwall
22:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry 3 - 0 Sunderland
02:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 1 Preston North End
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 1 Cardiff City
03:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 2 Sunderland
19:30 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 0 - 1 Hull City
03:00 18/02/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 1 Sunderland
02:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 2 - 0 Luton Town
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Rumany | 38 |
2 |
|
Anh | 38 |
3 |
![]() |
Hà Lan | 35 |
4 |
|
Scotland | 36 |
5 |
![]() |
Anh | 46 |
6 |
![]() |
Anh | 37 |
7 |
|
Anh | 20 |
8 |
|
Anh | 34 |
9 |
|
Bồ Đào Nha | 28 |
10 |
![]() |
Anh | 32 |
11 |
|
Anh | 38 |
12 |
|
Séc | 36 |
13 |
|
Anh | 31 |
14 |
|
Anh | 40 |
15 |
|
Ukraina | 42 |
16 |
|
Ireland | 25 |
17 |
|
Mỹ | 36 |
18 |
|
Pháp | 31 |
19 |
|
Anh | 40 |
20 |
|
37 | |
21 |
|
Anh | 35 |
22 |
|
Pháp | 26 |
23 |
|
Italia | 40 |
24 |
|
Ireland | 44 |
25 |
|
Australia | 30 |
26 |
|
Wales | 38 |
27 |
|
Anh | 36 |
28 |
|
Pháp | 37 |
30 |
|
Serbia | 20 |
31 |
|
Anh | 34 |
32 |
![]() |
Argentina | 39 |
33 |
|
Na Uy | 30 |
36 |
|
Thế Giới | 32 |
38 |
|
Pháp | 31 |
39 |
|
Pháp | 34 |
40 |
|
Anh | 33 |
41 |
|
Anh | 31 |
42 |
|
Anh | 29 |
44 |
|
Anh | 30 |
45 |
![]() |
Italia | 37 |
46 |
|
Anh | 26 |
48 |
|
Mỹ | 33 |
50 |
|
Anh | 20 |