Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Troyes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877) Thành lập: 1986 HLV: L. Batlles Danh hiệu: Ligue 2 (3) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Troyes
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Dunkerque
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Troyes
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Amiens
01:00 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 2 Red Star 93
02:00 29/03/2025 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 1 Troyes
02:00 15/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Guingamp
02:00 08/03/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC 0 - 2 Troyes
02:00 01/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 0 SC Bastia
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 0 Troyes
02:00 15/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Lorient
02:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues 1 - 2 Troyes
01:00 05/02/2025 Cúp Pháp
Troyes 1 - 2 Stade Brestois
20:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 3 - 0 Caen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
|
Ba Lan | 26 |
2 |
|
Ecuador | 28 |
4 |
|
Mỹ | 25 |
5 |
![]() |
Pháp | 34 |
6 |
|
29 | |
7 |
|
30 | |
8 |
|
Pháp | 33 |
9 |
|
Canada | 27 |
10 |
![]() |
Pháp | 33 |
11 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 30 |
12 |
|
Bồ Đào Nha | 27 |
13 |
|
Canada | 29 |
14 |
|
Pháp | 28 |
15 |
![]() |
Pháp | 35 |
17 |
|
32 | |
18 |
|
Pháp | 22 |
19 |
|
Đan Mạch | 34 |
20 |
![]() |
Pháp | 32 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
22 |
|
Pháp | 24 |
23 |
![]() |
Pháp | 40 |
24 |
![]() |
Pháp | 34 |
25 |
![]() |
30 | |
26 |
|
Nam Phi | 28 |
27 |
|
Pháp | 29 |
28 |
![]() |
Pháp | 24 |
29 |
|
Pháp | 29 |
30 |
![]() |
32 | |
31 |
|
Brazil | 22 |
39 |
|
Pháp | 27 |
40 |
![]() |
Pháp | 39 |