STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
30 | 21 | 4 | 5 | 59 | 30 | 29 | 67 |
2 |
![]() |
30 | 15 | 7 | 8 | 36 | 26 | 10 | 52 |
3 |
![]() |
30 | 16 | 3 | 11 | 58 | 40 | 18 | 51 |
4 |
![]() |
30 | 15 | 5 | 10 | 73 | 52 | 21 | 50 |
5 |
![]() |
29 | 12 | 10 | 7 | 54 | 38 | 16 | 46 |
6 |
![]() |
30 | 12 | 10 | 8 | 50 | 46 | 4 | 46 |
7 |
![]() |
30 | 13 | 7 | 10 | 55 | 55 | 0 | 46 |
8 |
![]() |
30 | 12 | 9 | 9 | 56 | 34 | 22 | 45 |
9 |
![]() |
30 | 11 | 12 | 7 | 48 | 42 | 6 | 45 |
10 |
![]() |
29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 39 |
11 |
![]() |
30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 |
12 |
![]() |
29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 49 | -15 | 36 |
13 |
![]() |
29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 52 | -9 | 35 |
14 |
![]() |
30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 55 | -14 | 34 |
15 |
![]() |
29 | 9 | 3 | 17 | 51 | 59 | -8 | 30 |
16 |
![]() |
30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 69 | -29 | 30 |
17 |
![]() |
29 | 7 | 5 | 17 | 21 | 45 | -24 | 26 |
18 |
![]() |
30 | 5 | 7 | 18 | 38 | 57 | -19 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: